Đọc nhanh: 祖母绿 (tổ mẫu lục). Ý nghĩa là: ngọc lục bảo; phỉ thuý.
祖母绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc lục bảo; phỉ thuý
一种浓绿色的宝石,成分中含有铁、铬,是最宝贵的宝石之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖母绿
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 他 把 祖国 比作 母亲
- Anh ấy ví tổ quốc như người mẹ.
- 我 的 祖母 爱 讲 往事
- Ông bà của tôi thích kể chuyện ngày xưa.
- 我们 每年 都 会访 祖母
- Chúng tôi mỗi năm đều thăm bà.
- 他 经常 给 他 的 祖母 跑腿儿
- Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 六人行 第 1 季第 08 集 ( 祖母 ) 娜娜 死 了 两回
- Người mà Nana chết hai lần
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
祖›
绿›