Đọc nhanh: 祖产 (tổ sản). Ý nghĩa là: sản nghiệp tổ tiên; cơ nghiệp tổ tiên.
祖产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản nghiệp tổ tiên; cơ nghiệp tổ tiên
祖宗传下来的产业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖产
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 她 继承 了 她 祖父 的 遗产
- Cô ấy kế thừa di sản từ ông của mình.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
祖›