Đọc nhanh: 祈求式 (kì cầu thức). Ý nghĩa là: thể cầu xin.
祈求式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể cầu xin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祈求式
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 她 跪下 来 祈求 帮助
- Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.
- 他们 祈求 上帝 把 他们 从 危险 中 拯救 出来
- Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.
- 祈使 式 表达 要求
- Thể mệnh lệnh biểu đạt yêu cầu.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 我们 在 新年 时 祈求 吉祥
- Chúng tôi cầu may mắn vào dịp Tết.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
求›
祈›