Đọc nhanh: 祈安 (kì an). Ý nghĩa là: kỳ yên.
祈安 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ yên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祈安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 她 在 寺庙 里 祈祷 平安
- Cô ấy đi chùa cầu bình an.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
祈›