Đọc nhanh: 祁阳 (kì dương). Ý nghĩa là: Quận Qinyang ở Yongzhou 永州 , Hồ Nam.
祁阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qinyang ở Yongzhou 永州 , Hồ Nam
Qinyang county in Yongzhou 永州 [Yǒngzhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁阳
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祁›
阳›