祓濯 fú zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【phất trạc】

Đọc nhanh: 祓濯 (phất trạc). Ý nghĩa là: để làm sạch, thanh lọc.

Ý Nghĩa của "祓濯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祓濯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để làm sạch

to cleanse

✪ 2. thanh lọc

to purify

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祓濯

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó

    - Mảnh đất này núi trọc không cây cối.

  • volume volume

    - 濯足 zhuózú

    - rửa chân

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Shuò , Zhào , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trạo
    • Nét bút:丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6FEF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:丶フ丨丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFIKK (戈火戈大大)
    • Bảng mã:U+7953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp