部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất trạc】
Đọc nhanh: 祓濯 (phất trạc). Ý nghĩa là: để làm sạch, thanh lọc.
祓濯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để làm sạch
to cleanse
✪ 2. thanh lọc
to purify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祓濯
- 这块 zhèkuài 地 dì 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 濯足 zhuózú
- rửa chân
濯›
Tập viết
祓›