Đọc nhanh: 票据法 (phiếu cứ pháp). Ý nghĩa là: công cụ chuyển nhượng hành động.
票据法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công cụ chuyển nhượng hành động
negotiable instruments act
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票据法
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 非法 占据
- chiếm cứ phi pháp; chiếm đóng không hợp pháp.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 法官 正在 听 证据
- Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.
- 根据 伊利诺伊 法院
- Phán quyết của tòa án Illinois
- 他 的 说法 据 真实 经历
- Cách nói của anh ấy căn cứ theo kinh nghiệm thực tế.
- 以 法律 为 依据 处理 问题
- Xử lý vấn đề dựa trên cơ sở pháp luật.
- 根据 法律 , 这样 的 行为 是 违法 的
- Căn cứ vào pháp luật, hành vi này là vi phạm pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
法›
票›