Đọc nhanh: 社教 (xã giáo). Ý nghĩa là: Giáo dục xã hội chủ nghĩa, viết tắt cho 社會主義教育運動 | 社会主义教育运动.
社教 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo dục xã hội chủ nghĩa
Socialist education
✪ 2. viết tắt cho 社會主義教育運動 | 社会主义教育运动
abbr. for 社會主義教育運動|社会主义教育运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社教
- 教育 是 社会 的 心脏
- Giáo dục là nền tảng của một xã hội văn minh.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 封建礼教 影响 了 古代 社会
- Giáo dục phong kiến đã ảnh hưởng đến xã hội cổ đại.
- 教育 是 社会 进步 的 基石
- Giáo dục là nền tảng của sự tiến bộ xã hội.
- 教育 有助于 促进 社会 发展
- Giáo dục giúp thúc đẩy sự phát triển xã hội.
- 教育 的 质量 影响 社会 发展
- Chất lượng giáo dục ảnh hưởng đến phát triển xã hội.
- 教育 行业 对于 社会 的 进步 起着 至关重要 的 作用
- Ngành giáo dục đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của xã hội.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
社›