Đọc nhanh: 祝融 (chúc dung). Ý nghĩa là: Thần lửa.
祝融 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thần lửa
God of Fire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝融
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 他们 的 关系 非常 融洽
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 他们 之间 的 关系 非常 融洽
- Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.
- 他们 在 餐厅 向 老师 祝酒
- Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
- 他们 收到 了 无数 的 祝福
- Họ nhận được vô số lời chúc phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祝›
融›