Đọc nhanh: 社保 (xã bảo). Ý nghĩa là: viết tắt cho 社會保險 | 社会保险, bảo hiểm xã hội.
社保 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 社會保險 | 社会保险
abbr. for 社會保險|社会保险
✪ 2. bảo hiểm xã hội
social insurance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社保
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 这个 社 关注 环境保护
- Câu lạc bộ này quan tâm đến bảo vệ môi trường.
- 社会 面临 环保 危机
- Xã hội đối mặt với khủng hoảng môi trường.
- 在 社区 普及 环保 措施
- Phổ cập biện pháp bảo vệ môi trường tại cộng đồng.
- 环保 是 社会 的 焦点
- Bảo vệ môi trường là trọng tâm của xã hội.
- 环保 知识 普及 到 了 每个 社区
- Kiến thức bảo vệ môi trường đã phổ cập đến từng khu vực.
- 环保 意识 的 提高 已 成为 社会 的 普遍现象
- Việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
社›