Đọc nhanh: 礼盒 (lễ hạp). Ý nghĩa là: hộp quà.
礼盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp quà
以盒子包装的礼品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼盒
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 我 送给 他 一盒 礼物
- Tôi tặng cho anh ấy một hộp quà.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盒›
礼›