Đọc nhanh: 礁溪 (tiêu khê). Ý nghĩa là: Thị trấn Jiaoxi hoặc Chiaohsi ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Jiaoxi hoặc Chiaohsi ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan
Jiaoxi or Chiaohsi township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2 lán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礁溪
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 小溪 潺潺 流淌
- Suối nhỏ nước chảy róc rách.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
礁›