Đọc nhanh: 磷肥 (lân phì). Ý nghĩa là: phân lân. Ví dụ : - 磷肥含有磷化合物的一种化肥 Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
磷肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân lân
以含磷为主的肥料, 能促使作物的子粒饱满,提早成熟如骨粉、过磷酸钙、磷矿粉等
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷肥
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 你 看 这件 衣裳 的 肥瘦 儿 怎么样
- Anh xem bộ đồ này như thế nào?
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
- 你 什么 时候 施肥料 ?
- Bạn bón phân khi nào?
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 你 知道 磷 吗 ?
- Bạn có biết phốt pho không?
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磷›
肥›