Đọc nhanh: 磷火 (lân hoả). Ý nghĩa là: ma trơi; lửa lân tinh.
磷火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma trơi; lửa lân tinh
磷化氢燃烧时的火焰人和动物的尸体腐烂时分解出磷化氢,并自动燃烧夜间在野地里有时看到的白色带蓝绿色火焰就是磷火俗称鬼火
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷火
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
磷›