Đọc nhanh: 前磨齿 (tiền ma xỉ). Ý nghĩa là: răng tiền hàm.
前磨齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng tiền hàm
premolar tooth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前磨齿
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
磨›
齿›