Đọc nhanh: 磨脚石 (ma cước thạch). Ý nghĩa là: Đá matxa chân.
磨脚石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá matxa chân
磨脚石是利用天然浮石块可制成各种不同规格、形状的搓脚石。 磨脚石有促进足部血液循环、健康人体第二心脏等功效。同时,能除去足部老(硬)皮、护肤美容,并含有数十种对人体有益的矿物质,是中老年人极好的保健用品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨脚石
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 每 一次 错误 都 是 我们 进步 的 垫脚石
- Mỗi lần sai lầm đều là bước đệm cho sự tiến bộ của chúng ta.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
磨›
脚›