Đọc nhanh: 磨洋工 (ma dương công). Ý nghĩa là: kéo dài công việc; lãn công; làm như lễ bà chúa mường.
磨洋工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo dài công việc; lãn công; làm như lễ bà chúa mường
工作时拖延时间,也泛指工作懒散拖沓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨洋工
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 总爱 磨工夫
- Anh ấy luôn thích kéo dài thời gian.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 新 员工 还 在 磨合 阶段
- Nhân viên mới vẫn đang thích nghi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
洋›
磨›