Đọc nhanh: 磨嘴 (ma chuỷ). Ý nghĩa là: khua môi múa mép.
磨嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khua môi múa mép
磨牙也说磨嘴皮子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨嘴
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
磨›