Đọc nhanh: 磨景 (ma ảnh). Ý nghĩa là: Mài bằng.
磨景 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mài bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
磨›