Đọc nhanh: 磨掉 (ma điệu). Ý nghĩa là: mài mòn (đến hỏng). Ví dụ : - 这个管道磨掉了 Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
磨掉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mài mòn (đến hỏng)
- 这个 管道 磨掉 了
- Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨掉
- 这个 管道 磨掉 了
- Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 时光 磨掉 了 记忆
- Thời gian xóa mờ ký ức.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 不要 扔掉 , 我 有点 舍不得 它
- Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.
- 鸡蛋 掉 在 地上 , 摔 了 个 稀烂
- trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
磨›