Đọc nhanh: 磨把儿 (ma bả nhi). Ý nghĩa là: giằng xay.
磨把儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giằng xay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨把儿
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 他 把 劲儿 使 尽 了
- Anh ấy đã dùng hết sức lực của mình.
- 他 把 儿子 保了 出来
- Ông ấy bảo lãnh con trai ra.
- 他 把 刚才 的 事儿 忘 了
- Anh ấy quên mất chuyện vừa rồi.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他 一使 绊儿 就 把 我 摔倒 了
- nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
把›
磨›