Đọc nhanh: 磨叨 (ma thao). Ý nghĩa là: lải nhải. Ví dụ : - 你别磨叨啦。 mày đừng lải nhải nữa!
磨叨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lải nhải
翻来复去地说
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨叨
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叨›
磨›