Đọc nhanh: 磨光匠 (ma quang tượng). Ý nghĩa là: thợ mài.
磨光匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ mài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光匠
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 时光 磨掉 了 记忆
- Thời gian xóa mờ ký ức.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
匠›
磨›