磕牙 kē yá
volume volume

Từ hán việt: 【khái nha】

Đọc nhanh: 磕牙 (khái nha). Ý nghĩa là: tán gẫu; chuyện phiếm; tán chuyện, tán phễu. Ví dụ : - 闲磕牙。 chuyện phiếm.

Ý Nghĩa của "磕牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磕牙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tán gẫu; chuyện phiếm; tán chuyện

闲谈; 斗嘴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闲磕牙 xiánkēyá

    - chuyện phiếm.

✪ 2. tán phễu

漫无边际地随便谈话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磕牙

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 闲磕牙 xiánkēyá

    - chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - de diào le 一颗 yīkē

    - Răng của tôi bị sứt mất một cái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 坚持 jiānchí le 下来 xiàlai

    - Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGIT (一口土戈廿)
    • Bảng mã:U+78D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình