闲磕牙 xián kē yá
volume volume

Từ hán việt: 【nhàn khái nha】

Đọc nhanh: 闲磕牙 (nhàn khái nha). Ý nghĩa là: nói chuyện phiếm; tán gẫu.

Ý Nghĩa của "闲磕牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闲磕牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói chuyện phiếm; tán gẫu

闲谈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲磕牙

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 闲磕牙 xiánkēyá

    - chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn 不歇闲 bùxiēxián

    - ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 两管 liǎngguǎn 牙膏 yágāo

    - Hai ống kem đánh răng.

  • volume volume

    - de diào le 一颗 yīkē

    - Răng của tôi bị sứt mất một cái.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGIT (一口土戈廿)
    • Bảng mã:U+78D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao