磐礡 pán bó
volume volume

Từ hán việt: 【bàn bạc】

Đọc nhanh: 磐礡 (bàn bạc). Ý nghĩa là: Mênh mông; hùng tráng. ◇Quách Phác 郭璞: Hổ Nha kiệt thụ dĩ ngật tốt; Kinh Môn khuyết tủng nhi bàn bạc 虎牙嵥豎以屹崒; 荊門闕竦而磐礡 (Giang phú 江賦)..

Ý Nghĩa của "磐礡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磐礡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mênh mông; hùng tráng. ◇Quách Phác 郭璞: Hổ Nha kiệt thụ dĩ ngật tốt; Kinh Môn khuyết tủng nhi bàn bạc 虎牙嵥豎以屹崒; 荊門闕竦而磐礡 (Giang phú 江賦).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磐礡

  • volume volume

    - 安如磐石 ānrúpánshí

    - vững như bàn thạch.

  • volume volume

    - 坚如磐石 jiānrúpánshí

    - vững như bàn thạch; bền vững

  • volume volume

    - 四方 sìfāng 封印 fēngyìn 中州 zhōngzhōu yāo 磐龙立 pánlónglì dǐng 到底 dàodǐ shuí shǔ

    - Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEMR (竹水一口)
    • Bảng mã:U+78D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTII (一口廿戈戈)
    • Bảng mã:U+7921
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp