Đọc nhanh: 磐礡 (bàn bạc). Ý nghĩa là: Mênh mông; hùng tráng. ◇Quách Phác 郭璞: Hổ Nha kiệt thụ dĩ ngật tốt; Kinh Môn khuyết tủng nhi bàn bạc 虎牙嵥豎以屹崒; 荊門闕竦而磐礡 (Giang phú 江賦)..
磐礡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mênh mông; hùng tráng. ◇Quách Phác 郭璞: Hổ Nha kiệt thụ dĩ ngật tốt; Kinh Môn khuyết tủng nhi bàn bạc 虎牙嵥豎以屹崒; 荊門闕竦而磐礡 (Giang phú 江賦).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磐礡
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
磐›
礡›