Đọc nhanh: 磐石 (bàn thạch). Ý nghĩa là: tảng đá; bàn thạch. Ví dụ : - 安如磐石。 vững như bàn thạch.
磐石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảng đá; bàn thạch
厚而大的石头也作盘石
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磐石
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
磐›