磐石 pánshí
volume volume

Từ hán việt: 【bàn thạch】

Đọc nhanh: 磐石 (bàn thạch). Ý nghĩa là: tảng đá; bàn thạch. Ví dụ : - 安如磐石。 vững như bàn thạch.

Ý Nghĩa của "磐石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磐石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảng đá; bàn thạch

厚而大的石头也作盘石

Ví dụ:
  • volume volume

    - 安如磐石 ānrúpánshí

    - vững như bàn thạch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磐石

  • volume volume

    - 安如磐石 ānrúpánshí

    - vững như bàn thạch.

  • volume volume

    - 坚如磐石 jiānrúpánshí

    - vững như bàn thạch; bền vững

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài jiǎn 石头 shítou

    - Họ đang nhặt đá.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEMR (竹水一口)
    • Bảng mã:U+78D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình