奠磐 diàn pán
volume volume

Từ hán việt: 【điện bàn】

Đọc nhanh: 奠磐 (điện bàn). Ý nghĩa là: Điện Bàn (thuộc tỉnh Quảng nam).

Ý Nghĩa của "奠磐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奠磐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điện Bàn (thuộc tỉnh Quảng nam)

越南地名属于广南省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠磐

  • volume volume

    - 奠基石 diànjīshí

    - bia móng

  • volume volume

    - 坚如磐石 jiānrúpánshí

    - vững như bàn thạch; bền vững

  • volume volume

    - 奠都 diàndū 河内 hénèi

    - Định đô ở Hà Nội

  • volume volume

    - 奠都 diàndū 河内 hénèi

    - định đô ở Hà Nội

  • volume volume

    - 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó 新文学 xīnwénxué de 奠基人 diànjīrén

    - Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 奠都 diàndū 北京 běijīng

    - đóng đô ở Bắc Kinh

  • volume volume

    - bèi 清楚 qīngchu 列为 lièwéi le 奠基人 diànjīrén

    - Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:TWK (廿田大)
    • Bảng mã:U+5960
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEMR (竹水一口)
    • Bảng mã:U+78D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình