Đọc nhanh: 奠磐 (điện bàn). Ý nghĩa là: Điện Bàn (thuộc tỉnh Quảng nam).
奠磐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện Bàn (thuộc tỉnh Quảng nam)
越南地名属于广南省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠磐
- 奠基石
- bia móng
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 奠都 河内
- Định đô ở Hà Nội
- 奠都 河内
- định đô ở Hà Nội
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 奠都 北京
- đóng đô ở Bắc Kinh
- 你 被 清楚 地 列为 了 奠基人
- Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奠›
磐›