Đọc nhanh: 磐石县 (bàn thạch huyện). Ý nghĩa là: Hạt Panshi ở Cát Lâm.
✪ 1. Hạt Panshi ở Cát Lâm
Panshi county in Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磐石县
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
石›
磐›