Đọc nhanh: 磨工病 (ma công bệnh). Ý nghĩa là: cũng được viết 矽 末 病, bệnh của máy xay, bệnh bụi phổi silic.
磨工病 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 矽 末 病
also written 矽末病
✪ 2. bệnh của máy xay
grinder's disease
✪ 3. bệnh bụi phổi silic
silicosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨工病
- 唉 , 病 了 几天 , 把 工作 都 耽误 了
- Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
- 他 总爱 磨工夫
- Anh ấy luôn thích kéo dài thời gian.
- 他 因 工伤事故 请 了 病假
- Anh ấy đã xin nghỉ bệnh vì tai nạn lao động.
- 医生 为 病人 做 了 人工呼吸
- Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
- 他 工作 太 努力 , 以致 生病 了
- Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.
- 就是 生病 , 她 也 工作
- Cho dù bị bệnh, cô ấy vẫn làm việc.
- 医生 的 工作 是 治疗 病人
- Công việc của bác sĩ là chữa trị cho bệnh nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
病›
磨›