部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bàn】
Đọc nhanh: 縏 (bàn). Ý nghĩa là: túi nhỏ; đãi, tên đất, thuộc Cam Túc, Trung Quốc.
縏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. túi nhỏ; đãi
小袋子
✪ 2. tên đất, thuộc Cam Túc, Trung Quốc
古地名,故址在今中国甘肃省永昌县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 縏
縏›
Tập viết