pán
volume volume

Từ hán việt: 【bàn】

Đọc nhanh: (bàn). Ý nghĩa là: túi nhỏ; đãi, tên đất, thuộc Cam Túc, Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. túi nhỏ; đãi

小袋子

✪ 2. tên đất, thuộc Cam Túc, Trung Quốc

古地名,故址在今中国甘肃省永昌县

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEVIF (竹水女戈火)
    • Bảng mã:U+7E0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp