磅礡 pāngbó
volume volume

Từ hán việt: 【bàng bạc】

Đọc nhanh: 磅礡 (bàng bạc). Ý nghĩa là: hào hùng (khí thế), tràn đầy; dồi dào (khí thế).

Ý Nghĩa của "磅礡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磅礡 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hào hùng (khí thế)

(氣勢) 盛大。

✪ 2. tràn đầy; dồi dào (khí thế)

(氣勢) 充滿。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磅礡

  • volume volume

    - bàng 体重 tǐzhòng

    - cân trọng lượng cơ thể

  • volume volume

    - 香蕉 xiāngjiāo 一共 yīgòng 四磅 sìbàng

    - Chuối tổng cộng bốn bảng.

  • volume volume

    - 磅秤 bàngchèng de 底座 dǐzuò

    - cái bàn cân

  • volume volume

    - 这台 zhètái bàng hěn 精准 jīngzhǔn

    - Cái cân này rất chính xác.

  • volume volume

    - 这鱼 zhèyú 重约 zhòngyuē 十磅 shíbàng

    - Con cá này nặng khoảng mười bảng.

  • volume volume

    - 磅礴 pángbó 全世界 quánshìjiè

    - dâng trào trên toàn thế giới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 字体 zìtǐ shì 10 bàng de

    - Cỡ chữ này là 10.

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 今天 jīntiān de 报道 bàodào 英磅 yīngbàng 进一步 jìnyíbù 下跌 xiàdiē 导致 dǎozhì le 市内 shìnèi de 抛售 pāoshòu de 一股 yīgǔ 新浪潮 xīnlàngcháo

    - Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Pāng , Páng , Pàng
    • Âm hán việt: Bàng , Bảng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYBS (一口卜月尸)
    • Bảng mã:U+78C5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTII (一口廿戈戈)
    • Bảng mã:U+7921
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp