Đọc nhanh: 磁阻 (từ trở). Ý nghĩa là: từ tính miễn cưỡng, từ trở.
磁阻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ tính miễn cưỡng
magnetic reluctance
✪ 2. từ trở
磁力抵抗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁阻
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 风雨无阻
- mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 他 要 去 , 谁 也 阻拦 不住
- anh ấy muốn đi, không ai ngăn nổi anh ấy.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
阻›