Đọc nhanh: 磁链 (từ liên). Ý nghĩa là: liên kết thông lượng.
磁链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên kết thông lượng
flux linkage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁链
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
链›