Đọc nhanh: 磨快 (ma khoái). Ý nghĩa là: mài (lưỡi dao), mài giũa.
磨快 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mài (lưỡi dao)
to grind (knife blades)
✪ 2. mài giũa
to sharpen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨快
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 赶快 写 作业 , 别 磨蹭
- Mau chóng làm bài tập đi, đừng lề mề.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 别 再 磨蹭 了 , 快 走 吧 !
- Đừng lề mề nữa, đi nhanh lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
磨›