Đọc nhanh: 磁钉 (từ đinh). Ý nghĩa là: nam châm nút (để sử dụng trên bảng trắng, cửa tủ lạnh, v.v.).
磁钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam châm nút (để sử dụng trên bảng trắng, cửa tủ lạnh, v.v.)
button magnet (to use on whiteboards, refrigerator doors etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁钉
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 他 钉 着 那 东西
- Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.
- 你 要 钉 着 他 吃药
- Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
钉›