Đọc nhanh: 地鼠 (địa thử). Ý nghĩa là: chuột đất.
地鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地鼠
- 到 地底下 探探 我 的 鼹鼠 朋友
- Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.
- 猫 猛地 搏住 了 老鼠
- Con mèo lao vào bắt chuột.
- 老鼠 吱 吱地 叫
- chuột kêu chít chít.
- 小猫 偷偷地 瞄着 老鼠
- Con mèo con đang lén ngắm nhìn con chuột.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 猫 悄悄地 朝着 老鼠 爬 过去
- Mèo nhẹ nhàng bò về phía chú chuột.
- 我 就 像 鼹鼠 一样 生活 在 地下室 好 了
- Tôi sẽ chỉ sống dưới tầng hầm như một người có nốt ruồi.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
鼠›