Đọc nhanh: 磁通门 (từ thông môn). Ý nghĩa là: fluxgate (kỹ thuật điện).
磁通门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fluxgate (kỹ thuật điện)
fluxgate (electrical engineering)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁通门
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 请 通报 院长 一声 , 门外 有人 求见
- xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
- 通向 知识 的 门径 是 学习
- Con đường dẫn đến tri thức là học tập.
- 他 在 交通部门 任职
- anh ấy nhận chức trong nghành giao thông.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
通›
门›