Đọc nhanh: 磁吸 (từ hấp). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để tạo ra một sức hút từ tính (đối với đầu tư, khách du lịch, v.v.), (của nam châm) để hút các vật bằng kim loại.
磁吸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) để tạo ra một sức hút từ tính (đối với đầu tư, khách du lịch, v.v.)
(fig.) to exert a magnetic attraction (for investment, tourists etc)
✪ 2. (của nam châm) để hút các vật bằng kim loại
(of a magnet) to attract metallic objects
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁吸
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
磁›