磁浮 cífú
volume volume

Từ hán việt: 【từ phù】

Đọc nhanh: 磁浮 (từ phù). Ý nghĩa là: maglev (loại tàu), bay từ trường.

Ý Nghĩa của "磁浮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磁浮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. maglev (loại tàu)

maglev (type of train)

✪ 2. bay từ trường

magnetic levitation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁浮

  • volume volume

    - néng 一口气 yìkǒuqì 浮到 fúdào 对岸 duìàn

    - Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - yǒu 浮额 fúé 资金 zījīn

    - Anh ấy có tiền vốn dư thừa.

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 浮躁 fúzào

    - tác phong nông nổi.

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 虚浮 xūfú

    - tác phong phù phiếm

  • volume volume

    - 伞衣 sǎnyī 降落伞 jiàngluòsǎn 打开 dǎkāi 获得 huòdé 空气 kōngqì 浮力 fúlì de 部分 bùfèn

    - Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 浮漂 fúpiāo

    - tác phong cẩu thả

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 突然 tūrán zài 远处 yuǎnchù 浮现 fúxiàn

    - Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao