Đọc nhanh: 磁浮 (từ phù). Ý nghĩa là: maglev (loại tàu), bay từ trường.
磁浮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. maglev (loại tàu)
maglev (type of train)
✪ 2. bay từ trường
magnetic levitation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁浮
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 作风 浮躁
- tác phong nông nổi.
- 作风 虚浮
- tác phong phù phiếm
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 作风 浮漂
- tác phong cẩu thả
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
磁›