Đọc nhanh: 磁体 (từ thể). Ý nghĩa là: từ thể; nam châm.
磁体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ thể; nam châm
具有磁性的物体磁铁矿、磁化的钢、有电流通过的导体以及地球、太阳和许多天体都是磁体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
磁›