Đọc nhanh: 热轧板卷 (nhiệt yết bản quyển). Ý nghĩa là: Thép cuộn cán nóng.
热轧板卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép cuộn cán nóng
热轧卷板是以板坯(主要为连铸坯)为原料,经加热后由粗轧机组及精轧机组制成带钢。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热轧板卷
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
- 这家 旅店 的 老板 很 热情
- Chủ của khách sạn này rất niềm nở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
板›
热›
轧›