Đọc nhanh: 定影液 (định ảnh dịch). Ý nghĩa là: dung dịch định ảnh; dung dịch định hình (nhiếp ảnh).
定影液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch định ảnh; dung dịch định hình (nhiếp ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定影液
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 这部 电影 注定 成为 经典
- Bộ phim này nhất định trở thành kinh điển.
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
- 党部 的 决定 影响 重大
- Quyết định của đảng bộ có ảnh hưởng lớn.
- 这个 决定 会 间接 影响 到 你
- Quyết định này sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
影›
液›