Đọc nhanh: 铋 (bí). Ý nghĩa là: bít-mút (nguyên tố kim loại, ký hiệu Bi, màu trắng bạc, tính chất cứng mà giòn. Điểm nóng chảy của hợp kim Bít-mút rất thấp, có thể làm dây bảo hiểm hoặc nút an toàn cho nồi hơi).
铋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bít-mút (nguyên tố kim loại, ký hiệu Bi, màu trắng bạc, tính chất cứng mà giòn. Điểm nóng chảy của hợp kim Bít-mút rất thấp, có thể làm dây bảo hiểm hoặc nút an toàn cho nồi hơi)
金属元素,符号Bi(bismuthum),银白色,质地硬而脆 铋合金熔点很低,可做保险丝和汽锅上的安全塞等Còn gọi là 苍铅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铋
铋›