焦棓酸 jiāo bàng suān
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu bang toan】

Đọc nhanh: 焦棓酸 (tiêu bang toan). Ý nghĩa là: Axit pyrogalic.

Ý Nghĩa của "焦棓酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焦棓酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Axit pyrogalic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦棓酸

  • volume volume

    - shì suān 秀才 xiùcai

    - Anh ta là một tú tài nghèo.

  • volume volume

    - 他尝遍 tāchángbiàn le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi le 媒体 méitǐ de 焦点 jiāodiǎn

    - Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi le 大家 dàjiā de 焦点 jiāodiǎn

    - Anh ấy đã trở thành tâm điểm của mọi người.

  • volume volume

    - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

  • volume volume

    - 焦急 jiāojí 等待 děngdài 消息 xiāoxi

    - Anh ấy lo lắng chờ tin tức.

  • volume volume

    - 焦急 jiāojí 等待 děngdài 消息 xiāoxi

    - Anh ấy lo lắng chờ đợi tin tức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng , Bèi
    • Âm hán việt: Bang , Bạng , Bội
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTR (木卜廿口)
    • Bảng mã:U+68D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGF (人土火)
    • Bảng mã:U+7126
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao