Đọc nhanh: 焦棓酸 (tiêu bang toan). Ý nghĩa là: Axit pyrogalic.
焦棓酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Axit pyrogalic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦棓酸
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 成为 了 媒体 的 焦点
- Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.
- 他 成为 了 大家 的 焦点
- Anh ấy đã trở thành tâm điểm của mọi người.
- 他 抒 此刻 焦虑 之心
- Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.
- 他 焦急 地 等待 消息
- Anh ấy lo lắng chờ tin tức.
- 他 焦急 地 等待 消息
- Anh ấy lo lắng chờ đợi tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棓›
焦›
酸›