Đọc nhanh: 碰锁 (bính toả). Ý nghĩa là: khoá ấn, khoá lò xo.
碰锁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoá ấn
撞锁也叫碰簧锁
✪ 2. khoá lò xo
安在门上的一种锁, 把门一关不必用钥锁就能锁上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰锁
- 他 卸下 了 门上 的 锁
- Anh ấy đã tháo ổ khóa trên cửa xuống.
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 他们 发生 碰撞
- Bọn họ xảy ra va chạm.
- 飞机 在 空中 碰撞
- Máy bay va chạm trên không.
- 他 在 商店 碰见 了 老师
- Anh ấy gặp giáo viên ở cửa hàng.
- 他 在 商店 里 碰上 了 老板
- Anh ấy gặp sếp trong cửa hàng.
- 他关 好门 后 , 又 检查 了 锁
- Sau khi đóng cửa, anh ấy còn kiểm tra khóa.
- 他 在 工作 上 碰到 了 大 麻烦
- Anh ấy đang gặp rắc rối lớn ở nơi làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碰›
锁›