volume volume

Từ hán việt: 【ty.bế】

Đọc nhanh: (ty.bế). Ý nghĩa là: vỉ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỉ

(箅子) 有空隙而能起间隔作用的器具的总称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế , Ty
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWML (竹田一中)
    • Bảng mã:U+7B85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp