Đọc nhanh: 碧土县 (bích thổ huyện). Ý nghĩa là: Putog, quận cũ 1983-1999 thuộc quận Zogang 左貢縣 | 左贡县 , quận Chamdo, Tây Tạng.
✪ 1. Putog, quận cũ 1983-1999 thuộc quận Zogang 左貢縣 | 左贡县 , quận Chamdo, Tây Tạng
Putog, former county 1983-1999 in Zogang county 左貢縣|左贡县 [Zuǒ gòng xiàn], Chamdo prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧土县
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 这 一批 铜器 是 在 寿县 出土 的
- Số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
土›
碧›