Đọc nhanh: 闪婚 (siểm hôn). Ý nghĩa là: Kết hôn chớp nhoáng.
闪婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kết hôn chớp nhoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪婚
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 他们 下周 要 结婚 了 是 奉子成婚
- Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
闪›