Đọc nhanh: 碎茶 (toái trà). Ý nghĩa là: trà vụn.
碎茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà vụn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎茶
- 茶杯 盖子 碎 了
- nắp tách trà bị vỡ rồi.
- 茶杯 摔得 粉碎
- cái cốc vỡ tan tành.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
茶›